Có 2 kết quả:
外交庇护 wài jiāo bì hù ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ • 外交庇護 wài jiāo bì hù ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
wài jiāo bì hù ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diplomatic asylum
Bình luận 0
wài jiāo bì hù ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄅㄧˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
diplomatic asylum
Bình luận 0